DN系列气动交流点凸焊机
DN系列气动交流点凸焊机
产品价格:¥不详(人民币)
  • 规格:完善
  • 发货地:广州
  • 品牌:
  • 最小起订量:1台
  • 免费会员
    会员级别:试用会员
    认证类型:未认证
    企业证件:未通过
    认证信息:未认证

    商铺名称:广州市德力焊接设备有限公司

    联系人:余清(小姐)

    联系手机:

    固定电话:

    企业邮箱:1270645547@qq.com

    联系地址:广州市番禺区

    邮编:511400

    联系我时,请说是在汽配名企网上看到的,谢谢!

    商品详情

       整机特点

      DN系列气动交流点凸焊机 máy hàn điệm khí nến DN

       

       

      1、   按照国际ISO标准化进行生产,并且通过欧洲CE认证。

      2、   欧洲技术的电脑控制系统,配有塑钢透明安全盖,确保了对焊接电流,焊接电压和焊接时间等的精确控制。同时可以存储32组焊接参数,方便随时调用。

      3、   点焊和凸焊兼用,最大发挥焊接性能。

      4、   卓越的水冷系统确保机器可以24小时连续不间断工作。

      5、   采用百分百进口环保型油漆,对人和环境无任何伤害。

      1.Sản phẩm theo tiêu chuẩn hóa quốc tế ISO tiến hành sản suất,và đã được chứng nhận của Châu Âu CE

      2.Hệ thống máy tính khống chế là kỹ thuật Châu Âu,phân phối cái an toàn trong suốt nhựa công nghiệt,đảm bào kống chế chính xác với dòng hàn điện,điện áp hàn,và thời gian hàn v.v...đồng thời có thể dự trữ tham số hàn 32 nhóm,để điều dụng thuận tiện

      3.

      1. Máy hàn điểm DN được thiết kế với một công tắc tiếp xúc thyristor điều khiển vô cấp nhiệt hàn và thời gian.
      2. Máy hàn điểm DN được thiết kế với một phương pháp ngưng tụ thẳng đứng và vị trí thuận tiện để di chuyển.
      3. Tán được thay thế bằng cấu trúc hàn mỏng để nâng cao hiệu quả công việc....

       

       

      主要技术参数  

       

       

       

       



      项目



      额定

      容量

      额定初级电压

      额定

      频率

      最大次极电流

      负载持续率

      臂伸尺寸

      最大加压力

      电极

      行程

      冷却水
      流量

      重量

      电极尺寸

      电极头

      电极握杆

      电极臂杆

      型号

      KVA

      V

      Hz

      A

      %

      mm

      N

      mm

      L/min

      Kg

      (mm)

      (mm)

      (mm)

      DN-25

      25

      380

      50/60

      17500

      50

      380

      2500

      60

      6

      300

      16

      20

      45*200

      DN-35

      35

      380

      50/60

      18500

      50

      380

      4000

      60

      6

      380

      16

      25

      50*200

      DN-50

      50

      380

      50/60

      20000

      50

      380

      6280

      60

      6

      430

      16

      25

      50*200

      DN-75

      75

      380

      50/60

      25000

      50

      380

      6280

      60

      8

      500

      16

      25

      60*200

      DN-100

      100

      380

      50/60

      30500

      50

      380

      6280

      60

      8

      600

      16

      25

      60*200

      DN-150

      150

      380

      50/60

      38500

      50

      380

      6280

      60

      12

      750

      20

      30

      80*250

      DN-200

      200

      380

      50/60

      43000

      50

      380

      6280

      60

      12

      800

      20

      30

      80*250

    0571-87774297